Có 1 kết quả:
利令智昏 lì lìng zhì hūn ㄌㄧˋ ㄌㄧㄥˋ ㄓˋ ㄏㄨㄣ
lì lìng zhì hūn ㄌㄧˋ ㄌㄧㄥˋ ㄓˋ ㄏㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lose one's head through material greed (idiom)
Bình luận 0
lì lìng zhì hūn ㄌㄧˋ ㄌㄧㄥˋ ㄓˋ ㄏㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0